Xe cẩu 2 tấn là một loại thiết bị cơ giới được trang bị cần cẩu, có khả năng nâng và di chuyển các vật nặng với trọng lượng tối đa 2 tấn (2000 kg). Xe cẩu này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, vận chuyển hàng hóa, hoặc các công việc yêu cầu di chuyển và nâng các vật liệu có trọng lượng dưới 2 tấn.
Trong bài viết này, Xe Cẩu Tiến Phát sẽ giới thiệu thông số kỹ thuật chung về xe cẩu 2 tấn Hyundai HD72 gắn cẩu Unic V340, bên cạnh đó là bảng và cách đọc sơ đồ tải trọng của loại xe này.
Thông số kỹ thuật xe cẩu 2 tấn Hyundai HD72 gắn cẩu Unic V340
Danh mục | Thông tin chi tiết |
Loại phương tiện | Ô tô tải gắn cẩu 3,3 tấn (3.300 Kg), nền xe cơ sở Hyundai |
Nhà sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2015 |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài | 6.000 x 1.945 x 2.165 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.380 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm |
Khối lượng | |
Khối lượng bản thân | 2.240 Kg |
Khối lượng toàn bộ | 6.500 Kg |
Tải trọng hàng hóa | 2.000 Kg (sau khi gắn cẩu) |
Động cơ | |
Model | Hyundai D4AB-D |
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh | 4.009 cm³ |
Công suất lớn nhất | 130 Ps/3.200 v/ph |
Momen xoắn cực đại | 580 Nm/1.500 v/ph |
Khung xe | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh dừng | Tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Hệ thống treo | |
Treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá hình bán elip, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá hình bán elip 2 tầng, giảm chấn thủy lực |
Cầu xe | |
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau | Tiết diện ngang kiểu hộp, tỉ số truyền 5.2 |
Lốp xe | 8.25R16 – 14PR |
Tốc độ và khả năng vận hành | |
Tốc độ tối đa | 98 km/h |
Khả năng leo dốc | 32% |
Dung tích bình nhiên liệu | 100 L |
Phần chuyên dùng gắn cẩu | |
Model | UNIC V340 |
Sức nâng lớn nhất | 3.230 Kg |
Bán kính làm việc lớn nhất | 9.18 m |
Chiều cao làm việc lớn nhất | 11.9 m |
Số đoạn của cần | 04 đoạn |
Tự trọng cẩu | 1.050 Kg |
Thông số tời và quay | |
Vận tốc móc cẩu | 17 m/ph |
Góc quay | 360° |
Dẫn động | Thủy lực |
Chân chống | |
Loại | Cơ khí |
Khoảng duỗi max chân trước | 3.6 m |
Thùng dầu thủy lực | |
Áp suất | 21 MPa |
Dung tích | 45 L |
Bảng phân bố sơ đồ tải trọng xe cẩu 2 tấn Hyundai HD72 gắn cẩu Unic V340
Xe cẩu thùng Hyundai HD72 gắn cẩu Unic V340 là một trong những dòng xe cẩu phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình nhờ tính linh hoạt và khả năng làm việc hiệu quả. Để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa năng suất làm việc, bạn cần hiểu rõ sơ đồ phân bố tải trọng của nó.
Đối với Cẩu Unic V340, nó có khả năng nâng tải lên tới 3 tấn nhưng khi được gắn trên xe cẩu thùng thì tải trọng nâng tối đa là 2 tấn. Khi cần cẩu ở trạng thái ngắn nhất (gần sát với thân xe). Khi cần cẩu được vươn xa, tải trọng nâng giảm dần theo quy luật vật lý để đảm bảo cân bằng và an toàn cho thiết bị.

Hướng dẫn cách đọc sơ đồ tải trọng xe cẩu 2 tấn Hyundai HD72 gắn cẩu Unic V340
Để đọc sơ đồ tải trọng của xe cẩu 2 tấn Hyundai HD72 gắn cẩu Unic V340, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Xác định cấu hình cần cẩu
Trước tiên, xác định cấu hình cần cẩu đang sử dụng: Cẩu Unic V340 – Gồm 4 đoạn cần, chiều dài tối đa khi duỗi hết là 9.18 m.
Bước 2: Xác định bán kính làm việc
Bán kính làm việc là khoảng cách từ tâm quay của cẩu đến vị trí nâng tải. Đây là yếu tố quan trọng trong việc tra cứu tải trọng:
Đo khoảng cách từ tâm quay của cần đến vị trí móc tải, chú ý khoảng cách này không bao gồm kích thước thùng xe.
Nếu làm việc gần thùng, cần tính cả khoảng cách từ tâm quay đến rìa thùng xe để tránh va chạm.
Bước 3: Tìm điểm giao nhau trên sơ đồ tải trọng
Sơ đồ tải trọng thường thể hiện hai trục chính:
- Trục ngang: Bán kính làm việc (m).
- Trục dọc: Tải trọng tối đa (kg hoặc tấn).
Tìm bán kính làm việc trên trục ngang, đối chiếu với tải trọng trên trục dọc, và xác định điểm giao nhau. Điểm này cho biết tải trọng tối đa mà cần cẩu có thể nâng ở bán kính đó.
Ví dụ:
- Nếu bán kính làm việc là 3m, tải trọng nâng tối đa có thể là 2 tấn.
- Nếu bán kính tăng lên 6m, tải trọng giảm xuống còn khoảng 0.8 tấn.
Bước 4: Xác định tải trọng nâng tối đa
Khi xác định tải trọng tối đa từ sơ đồ, cần lưu ý:
- Không nâng tải vượt quá tải trọng tối đa của cẩu ở bán kính đã xác định.
- Tải trọng thực tế cũng cần tuân thủ giới hạn tải trọng tổng thể của thùng xe, đặc biệt khi vận chuyển.
Bước 5: Xác định góc nâng cần
Góc nâng của cần cẩu ảnh hưởng lớn đến khả năng nâng tải:
Góc nâng tối ưu thường nằm trong khoảng 45-75 độ để đạt được sự cân bằng tốt giữa khả năng nâng và vươn xa.
Với góc thấp (gần mặt đất), tải trọng nâng sẽ giảm do lực ngang tác động lớn hơn.
Góc nâng quá cao (gần 90 độ) có thể làm giảm khả năng vươn, cần kiểm tra thông số kỹ thuật để biết góc nâng tối đa tại mỗi mức tải trọng.
Ví dụ cách đọc sơ đồ tải trọng theo thông số kỹ thuật cẩu thùng 2 tấn
Giả sử bạn cần nâng một tải trọng 2 tấn tại bán kính 4m, bạn sẽ làm theo các bước sau:
- Xác định cấu hình cần (cẩu Unic V340 với cần 4 đoạn).
- Xác định bán kính làm việc là 4m.
- Trên sơ đồ tải trọng, tìm điểm giao giữa bán kính 4m và tải trọng 2 tấn.
- Xác định xem tải trọng đó có thể nâng được tại bán kính này hay không.
- Kiểm tra thêm góc nâng của cần cẩu để đảm bảo hiệu suất tối đa khi nâng tải.

Xe cẩu 2 tấn là phương tiện không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, vận chuyển và lắp đặt nhờ khả năng nâng hạ hiệu quả và linh hoạt. Hiểu rõ thông số kỹ thuật và cách đọc sơ đồ tải trọng giúp bạn khai thác tối đa khả năng của thiết bị này, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả với các dòng xe cẩu tự hành 2 tấn.