Xe cẩu bánh lốp Kato 20 tấn là loại xe cẩu chuyên nâng hạ hàng hóa nặng, có khả năng nâng tải trọng lên đến 20 tấn. Loại xe này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, lắp đặt kết cấu thép, bốc dỡ hàng hóa máy móc và cứu hộ.
Các loại xe cẩu Kato 20 tấn phổ biến có thể kể đến như: Kato KR-20H (SL-200), Kato KR-20H-V3 và Kato KR-20H-L. Nội dung bài viết dưới đây, Xe Cẩu Tiến Phát sẽ giới thiệu thông số kỹ thuật chung về xe cẩu 20 Tấn Kato KR-20H, bên cạnh đó là bảng và cách đọc sơ đồ tải trọng của loại xe này.
Thông số kỹ thuật xe cẩu 20 tấn Kato KR-20H
Hạng mục | Thông số | Ghi chú |
Tải trọng nâng tối đa | 20 tấn | Tại bán kính 3.0 m |
Chiều dài cần chính (Boom) | 6.7m – 28.0m | 5 đoạn, cần trượt thủy lực |
Chiều dài cần phụ (Jib) | 4.0m / 5.8m / 8.3m | Tùy chọn, 2 đoạn |
Góc nâng cần chính | -1.5° đến 80.5° | |
Tốc độ nâng móc chính (tầng cáp) | 76 m/phút (tầng cáp thứ 4) | |
Tốc độ hạ móc chính (tầng cáp) | 76 m/phút (tầng cáp thứ 4) | |
Tốc độ ra cần | 21.3 m / 52 giây | |
Tốc độ thu cần | 21.3 m / 42 giây | |
Tốc độ quay toa | 2.5 vòng/phút | |
Động cơ | Mitsubishi 6D16-TLE2B | |
Công suất động cơ | 154 kW / 2,200 vòng/phút | |
Mô-men xoắn cực đại | 785 Nm / 1,400 vòng/phút | |
Hệ thống thủy lực | Bơm piston lưu lượng thay đổi | |
Hệ thống chân chống (Outriggers) | 4 chân, kiểu chữ H | |
Khoảng cách chân chống (mở rộng tối đa) | Dài: 6.3m, Rộng: 6.0m | Có thể điều chỉnh |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 10,755 mm x 2,480 mm x 3,445 mm | Khi di chuyển |
Tổng trọng lượng xe | 25,645 kg | |
Tốc độ di chuyển tối đa | 49 km/h | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 m (2 bánh lái) / 10.5 m (4 bánh lái) | |
Khả năng leo dốc | 57% (30°) / tan 20° | |
Kích thước lốp | 385/95R25 | |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa thủy lực, có trợ lực | |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | |
Hệ thống điện | 24V | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 300 Lít |
Bảng phân bố sơ đồ tải trọng xe cẩu 20 tấn Kato KR 20H
Sơ đồ tải (Load Chart) là biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tải trọng nâng, chiều dài cần (boom), góc nâng cần và bán kính làm việc của xe cẩu Kato 20 tấn. Nó cho biết khả năng nâng an toàn của xe cẩu tại các vị trí và cấu hình cần khác nhau.

Phân tích các thông số trong sơ đồ tải trọng cẩu 20 tấn ở trên:
1. Trục tung (dọc): Thể hiện chiều cao nâng (m), được đánh số từ 0 đến 50m.
2. Trục hoành (ngang): Thể hiện bán kính làm việc (m), khoảng cách từ tâm quay toa của cần cẩu đến trọng tâm của vật nâng, được đánh số từ 0 đến 35m.
3. Các đường cong:
Các đường cong chính (nét liền đậm): Thể hiện khả năng nâng tối đa ở các chiều dài cần chính khác nhau (8.65m, 13.6m, 18.4m, 23.2m, 28.0m).
Các đường cong phụ (nét mảnh hơn): Thể hiện khả năng nâng khi lắp thêm cần phụ (jib) với các độ dài và góc nghiêng (offset) khác nhau:
- 7.0m Jib với các góc offset 5°, 25°, 45°, 60°.
- 11.4m Jib với các góc offset 5°, 25°, 45°, 60°.
4. Các đường “Rooster Sheave” (nét đứt): Thể hiện khả năng nâng khi sử dụng móc phụ (móc đơn) gắn trực tiếp ở đầu cần chính, không qua cần phụ.
5. Các con số trên đường cong: Thể hiện góc nâng cần chính (độ) tương ứng với từng vị trí trên đường cong (ví dụ: 82, 70, 60, 50, 40, 30, 25, 20, 10, 5, 0).

Hướng dẫn cách đọc sơ đồ tải trọng xe cẩu 20 tấn Kato KR 20H
Để có thể đọc được sơ đồ tải trọng không chỉ riêng xe cẩu 20 tấn, mà tất cả các loại cẩu đều có thể thực hiện theo quy trình cơ bản như sau:
Bước 1: Xác định cấu hình cần
Bạn cần xác định chiều dài cần chính và cần phụ (nếu có) đang sử dụng, cùng với góc nghiêng của cần phụ (offset).
Bước 2: Xác định bán kính làm việc
Đo khoảng cách từ tâm quay toa của xe cẩu đến trọng tâm của vật cần nâng.
Bước 3: Tìm điểm giao nhau
Từ điểm tương ứng với bán kính làm việc trên trục hoành, kẻ một đường thẳng đứng lên. Từ điểm tương ứng với cấu hình cần bạn đang sử dụng, tìm đường cong tương ứng. Điểm giao nhau giữa đường thẳng đứng và đường cong chính là điểm bạn cần tìm.
Bước 4: Xác định tải trọng nâng
Từ điểm giao nhau, gióng ngang sang trái, bạn sẽ xác định được chiều cao nâng tương ứng. Dựa vào điểm giao nhau và các đường cong lân cận, bạn có thể ước lượng được tải trọng nâng an toàn tối đa tại vị trí đó.
Bước 5: Xác định góc nâng cần
Theo chiều từ trái sang phải, các số chú thích trên mỗi đường cong thể hiện góc nâng cần, bạn có thể giống theo đó để xác định.
Ví dụ cách đọc sơ đồ tải trọng theo thông số kỹ thuật cẩu kato 20 tấn
Nội dung làm việc như sau: Sử dụng cần chính 28.0m, không có cần phụ, bán kính làm việc 10m.
- Bước 1: Xác định cấu hình: Cần chính 28.0m.
- Bước 2: Xác định bán kính: 10m.
- Bước 3: Tìm điểm giao nhau: Từ điểm 10m trên trục hoành, kẻ đường thẳng đứng. Tìm đường cong “28.0m boom”. Điểm giao nhau nằm giữa đường cong ứng với góc nâng cần 60° và 70°.
- Bước 4: Xác định tải trọng: Từ điểm giao nhau, bạn có thể ước lượng tải trọng nâng an toàn tối đa tại vị trí này là khoảng dưới 8 tấn (vì nó nằm dưới đường cong chính, gần với vị trí 20m – tải trọng khoảng 2,5 tấn). (Để biết chính xác, bạn cần tham khảo bảng tải trọng chi tiết đi kèm với xe, sơ đồ này chỉ mang tính chất minh họa)
- Bước 5: Xác định góc nâng cần: Từ điểm giao nhau, bạn thấy góc nâng cần tương ứng khoảng giữa 60° và 70°.
Như vậy, trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết về xe cẩu 20 tấn Kato KR 20H bao gồm thông số kỹ thuật, bảng sơ đồ tải trọng, cách đọc sơ đồ cẩu 20 tấn. Hi vọng rằng với những thông tin này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi sử dụng xe cẩu Kato 20 tấn.