Sơ đồ tải trọng cẩu 50 tấn và cách đọc sơ đồ tải trọng chi tiết

Tác giả:  Ngọc Tuấn   Đăng ngày:  27/01/2025 Thời gian đọc: 5 Phút

Cập nhật: 22/01/2025

Sơ đồ tải trọng cẩu 50 tấn Kato KR500 là công cụ quan trọng giúp xác định tải trọng an toàn và tối ưu hóa hiệu quả khi vận hành cẩu. Việc hiểu rõ cách đọc sơ đồ sẽ giúp bạn xác định tải trọng, góc nâng và tầm với, từ đó tránh được những rủi ro không đáng có. 

Trong bài viết này, Xe Cẩu Tiến Phát sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc sơ đồ tải trọng xe cẩu 50 tấn và cung cấp file catalog xe cẩu 50 tấn – Kato KR-500 để bạn tiện tham khảo.

Sơ đồ tải trọng xe cẩu 50 tấn Kato-KR500

Sơ đồ tải trọng xe cẩu thường được thể hiện qua bảng hoặc biểu đồ được dán trên cabin xe. Các thông tin sẽ bao gồm:

  • Góc cẩu: Được đo bằng độ, là đường giao nhau giữa bán kính làm việc và chiều cao làm việc thể hiện khả năng nâng cao cần cẩu.
  • Độ vươn cần (Bán kính làm việc): Là khoảng cách từ tâm trục quay đến vị trí móc cẩu.
  • Độ cao nâng cẩu: Là khoảng cách từ mặt đất chiếu thẳng đứng lên vị trí móc cẩu.
  • Khả năng chịu tải tối đa: Được biểu thị bằng đơn vị tấn, giảm dần theo tầm với và góc nâng.
so do tai trong can boom cau 50 tan
Sơ đồ tải trọng cần boom cẩu 50 tấn

Tham khảo: Catalog cẩu Kato 50 tấn PDF

Cách đọc sơ đồ tải trọng của cẩu 50 tấn chi tiết

Để đọc và hiểu sơ đồ tải trọng của xe cẩu bạn đang vận hành, hãy bắt đầu bằng cách xác định các thông số quan trọng dưới đây.

Xác định tải trọng cần nâng

Bước đầu tiên, bạn cần xác định trọng lượng của hàng hóa cần nâng.

Xác định tầm với của cần làm việc

Bạn cần xác định bán kính làm việc cho cần cẩu của bạn. Để có thông số này, bạn hãy đi đến địa điểm thi công để đo đạc chính xác khoảng cách từ tâm xoay của cẩu đến vị trí hàng hóa.

Xác định chiều cao nâng

Chiều cao nâng cẩu là khoảng cách tối đa từ mặt đất đến điểm cao nhất mà cần cẩu có thể nâng móc cẩu hoặc vật nặng lên.

Đối chiếu trên sơ đồ tải trọng cẩu 50 tấn Kato KR500

  1. Tìm đường cong cần chính: Xác định chiều dài cần chính đang sử dụng (ví dụ: 9.2m, 15.35m, 21.5m, 33.8m) và tìm đường cong tương ứng trên sơ đồ.
  2. Tìm đường cong cần phụ (JIB) nếu có: Nếu sử dụng cần phụ JIB (ví dụ: 8.1m hoặc 13m), tìm đường cong tương ứng.
  3. Xác định điểm giao nhau: Kẻ một đường thẳng đứng từ tầm với (tính từ tâm trục cẩu) và tìm điểm giao giữa đường thẳng với đường cong cần chính và JIB (nếu có).
  4. Đọc tải trọng cho phép: Kẻ một đường ngang từ điểm giao nhau sang trục tung để đọc tải trọng cho phép.
  5. Kiểm tra góc nâng: Xác định góc nâng tại điểm giao nhau và đảm bảo góc nâng thực tế không vượt quá giá trị trên sơ đồ.
so do tai trong can jib cau 50 tan
Sơ đồ tải trọng cần Jib cẩu 50 tấn

Ví dụ về cách đọc sơ đồ tải trọng của cẩu 50 tấn

Bạn cần nâng một vật nặng 25 tấn trong bán kính 10m quay đầu, bạn sử dụng cần chính dài 15.35m và không sử dụng cần phụ JIB. Các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Tìm đường cong tương ứng trên sơ đồ tải trọng

Trên sơ đồ, xác định đường cong của cần chính với chiều dài 15.35m.

Bước 2: Xác định điểm giao nhau

  • Từ vị trí tầm với 10m trên trục hoành (bán kính), kẻ một đường thẳng đứng lên trên sơ đồ.
  • Đường thẳng này cắt đường cong của cần chính 15.35m tại một điểm.

Bước 3: Đọc giá trị tải trọng

Đối chiếu trên bảng phân bố tải trọng, ta có: Để nâng hàng hóa nặng 25 tấn, bạn chỉ có thể thực hiện ở bán kính tối đa 4.5m.

Bước 4: Kiểm tra góc nâng

Bây giờ, bạn đã có thể xác định góc nâng tối đa cho cần chính 15.35m tại bán kính 4.5m là từ 60 độ trở lên.

Kết luận:

  • Cẩu Kato KR-500 có thể nâng 25 tấn ở bán kính 4.5m với cần chính dài 15.35m, góc nâng từ 60° trở lên.
  • Nếu bạn cần cẩu hàng xa hơn, bạn phải thu cần ngắn lại: Với cần 9.2m, bạn có thể nâng hàng 25 tấn ở bán kính 5.5m, góc nâng không được dưới 30°.
so do tai trong xe cau 50 tan
Sơ đồ tải trọng xe cẩu 50 tấn

Lời kết

Sơ đồ tải trọng cẩu 50 tấn là tài liệu kỹ thuật không thể thiếu để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành. Bằng cách nắm vững cách đọc và áp dụng sơ đồ, bạn có thể dễ dàng xác định tải trọng cho phép, góc nâng phù hợp, và tầm với tối ưu trong từng tình huống cụ thể. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về các thông tin trên sơ đồ tải trọng của xe cẩu 50 tấn.

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *