Việc hiểu và cách đọc sơ đồ tải của cẩu không chỉ là một kỹ năng, mà là một yêu cầu bắt buộc đối với mọi kỹ sư, giám sát viên và đặc biệt là người vận hành cẩu.
Tại Công ty Tiến Phát, chúng tôi tin rằng kiến thức vững chắc là nền tảng cho sự an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn đọc chart cẩu chi tiết nhất, giúp bạn tự tin phân tích và đưa ra quyết định vận hành chính xác.
Sơ đồ tải trọng xe cẩu là gì ? Vì sao nó lại quan trọng đối với người vận hành
Sơ đồ tải trọng xe cẩu, hay còn gọi là Load chart cần cẩu hoặc biểu đồ khả năng nâng của cẩu, là một tài liệu kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp. Nó trình bày chi tiết về sức nâng (Lifting capacity) tối đa của xe cẩu tại các bán kính làm việc (Working radius), góc nâng và chiều dài cần (Boom length) (hay chiều cao nầng) khác nhau.
Tại sao chúng ta cần phải hiểu rõ sơ đồ tải của cẩu?
- Đảm bảo an toàn tuyệt đối: Đây là lý do quan trọng nhất. Vận hành cẩu vượt quá giới hạn cho phép là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các tai nạn thảm khốc, điển hình là cẩu bị lật do quá tải.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Hiểu rõ biểu đồ nâng tải giúp bạn lựa chọn đúng loại cẩu, lên kế hoạch nâng hạ hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tuân thủ pháp luật: Việc tuân thủ các thông số trong load chart là yêu cầu pháp lý tại hầu hết các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
- Bảo vệ thiết bị: Vận hành trong giới hạn an toàn giúp kéo dài tuổi thọ của xe cẩu, tránh các hư hỏng không đáng có.
Về bản chất, load chart là “cuốn kinh thánh” của người vận hành cẩu. Mọi quyết định nâng hạ đều phải bắt đầu từ việc tham chiếu tài liệu này.

Phân tích các thành phần chính trên sơ đồ tải của cẩu
Để có cách đọc load chart xe cẩu chính xác, trước tiên bạn cần nhận diện và hiểu rõ các thông số kỹ thuật then chốt trên biểu đồ.
1. Sức Nâng Tối Đa (Lifting Capacity)
Đây là con số lớn nhất bạn thấy trên biểu đồ, thể hiện tải trọng tối đa mà cẩu có thể nâng trong điều kiện lý tưởng (cần ngắn nhất, bán kính nhỏ nhất). Đơn vị thường là Tấn (Tons) hoặc Kilogram (Kg).
2. Bán Kính Làm Việc (Working Radius)
Là khoảng cách theo phương ngang từ tâm xoay của cẩu đến tâm của móc cẩu khi đang treo tải. Đây là một trong hai yếu tố quan trọng nhất quyết định sức nâng. Bán kính càng lớn, sức nâng càng giảm.
3. Chiều Dài Cần Chính (Boom Length)
Là chiều dài của cần cẩu, tính từ chốt gốc cần đến đỉnh cần. Cần vươn càng xa, sức nâng càng giảm.
4. Góc Nâng Cẩu (Boom Angle)
Là góc tạo bởi cần cẩu và phương ngang. Thông số này có liên quan trực tiếp đến chiều dài cần và bán kính làm việc.
5. Vị Trí Chân Chống (Outrigger Position)
Đối với cẩu bánh lốp, sơ đồ tải sẽ có các bảng khác nhau tương ứng với độ rộng khi vươn chân chống (ví dụ: vươn hết 100%, vươn 75%, vươn 50%). Vươn chân chống tối đa luôn cho khả năng nâng tốt nhất.
6. Các Ghi Chú và Cảnh Báo
Đây là phần cực kỳ quan trọng thường bị bỏ qua. Nó bao gồm các điều kiện vận hành như tốc độ gió cho phép, yêu cầu về mặt bằng, và định nghĩa về tổng tải (tổng tải = trọng lượng vật nâng + trọng lượng của móc cẩu, cáp, và các phụ kiện khác).

Hướng dẫn trực tiếp: Cách đọc chart xe cẩu thông qua 5 bước cơ bản
Bây giờ, hãy cùng đi vào phần cốt lõi: hướng dẫn sử dụng load chart trên công trường. Giả sử bạn cần nâng một cấu kiện thép nặng 4.5 tấn.
Bước 1: Xác định Tổng Tải Trọng Cần Nâng
- Trọng lượng vật nâng: 4.5 tấn.
- Ước tính trọng lượng của móc cẩu, cáp, ma ní…: 0.2 tấn.
- Tổng tải trọng (SWL – Safe Working Load): 4.5 + 0.2 = 4.7 tấn.
Bước 2: Xác định Bán Kính Làm Việc (Working Radius)
Đo khoảng cách từ tâm xoay của cẩu đến vị trí đặt vật cần nâng. Giả sử khoảng cách này là 10 mét.
Bước 3: Xác định Chiều Cao Nâng và Chiều Dài Cần (Boom Length) Yêu Cầu
Bạn cần nâng vật lên cao 15 mét và vượt qua một chướng ngại vật cao 12 mét.
Dựa vào hình học, bạn xác định cần phải vươn cần ra một chiều dài khoảng 20 mét để đạt được độ cao và bán kính mong muốn.
Bước 4: Tra Cứu Trên Sơ Đồ Tải
- Mở đúng trang sơ đồ tải tương ứng với cấu hình chân chống đã triển khai (ví dụ: chân chống vươn 100%).
- Tìm cột “Working Radius” và di chuyển xuống hàng 10 mét.
- Tìm dòng “Boom Length” và di chuyển sang cột 20 mét.
- Giao điểm của hàng “Bán kính 10m” và cột “Chiều dài cần 20m” sẽ cho bạn khả năng nâng của xe cẩu tại điểm đó. Giả sử con số trên biểu đồ là 5.2 tấn.
Bước 5: So Sánh và Đưa Ra Quyết Định
- Khả năng nâng cho phép: 5.2 tấn.
- Tổng tải trọng thực tế: 4.7 tấn.
- Vì 5.2 tấn > 4.7 tấn, việc nâng hạ này là AN TOÀN.
- Nếu con số trên biểu đồ nhỏ hơn 4.7 tấn, bạn tuyệt đối không được thực hiện. Thay vào đó, bạn phải tìm cách giảm bán kính làm việc (đưa cẩu vào gần hơn) hoặc sử dụng xe cẩu có tải trọng lớn hơn.
Đây chính là quy trình cốt lõi để cách xác định tải trọng nâng của cẩu một cách an toàn.

Sự khác biệt giữa Chart cẩu bánh lốp và bánh xích
Mặc dù nguyên tắc đọc là giống nhau, có sự khác biệt cơ bản bạn cần nắm:
Load Chart Xe Cẩu Bánh Lốp: Thường phức tạp hơn với nhiều bảng tải. Sẽ có các bảng riêng cho:
- Tải trọng khi đứng trên chân chống (On Outriggers) ở các mức độ vươn khác nhau.
- Tải trọng khi đứng trên bánh lốp (On Tires), sức nâng sẽ giảm đi đáng kể.
- Tải trọng khi cẩu vừa di chuyển vừa mang tải (Pick and Carry), nếu được phép.
Load Chart Xe Cẩu Bánh Xích: Thường đơn giản hơn. Vì cẩu bánh xích có tính ổn định cao, biểu đồ tải thường chỉ có một bảng chính. Nó có khả năng di chuyển với tải trọng lớn trên xích một cách ổn định.
Ngoài ra, cách đọc chart xe cẩu Kato và cách sử dụng chart xe cẩu Tadano hay các hãng khác (Kobelco, Liebherr…) về cơ bản là tương tự. Tuy nhiên, hãy luôn nhớ: LUÔN LUÔN sử dụng biểu đồ tải của chính chiếc cẩu đó, không bao giờ dùng biểu đồ của cẩu khác dù cùng model.

Các lỗi thường gặp khi đọc biểu đồ tải trọng xe cẩu
Kiến thức chuyên môn được thể hiện qua việc nhận biết và tránh các sai lầm. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất:
- Quên không trừ đi trọng lượng của phụ kiện: Chỉ tính khối lượng vật nâng mà bỏ qua móc, cáp, spreader bar… là một sai lầm chết người.
- Ước lượng sai bán kính làm việc: Chỉ cần sai lệch 1 mét ở bán kính xa cũng có thể làm giảm sức nâng hàng tấn.
- Không xem xét các yếu tố môi trường: Gió lớn, nền đất yếu không được gia cố có thể làm giảm đáng kể khả năng nâng thực tế so với biểu đồ.
- Sử dụng sai bảng tải: Dùng bảng tải “trên chân chống” trong khi cẩu đang “trên lốp” là cực kỳ nguy hiểm.
- Bỏ qua các ghi chú của nhà sản xuất: Các cảnh báo về giới hạn vận hành là không thể xem nhẹ.

Câu hỏi thường gặp khi đọc sơ đồ tải của cẩu (FAQ)
1. Sơ đồ tải trọng xe cẩu là gì?
Đây là biểu đồ kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp, chỉ rõ sức nâng tối đa của cẩu ở các cấu hình (chiều dài cần, bán kính làm việc) khác nhau để đảm bảo vận hành an toàn.
2. Bán kính làm việc (working radius) được tính như thế nào?
Nó được đo từ tâm của vòng bi xoay (trung tâm cẩu) đến đường thẳng đứng đi qua tâm của móc cẩu.
3. Tại sao không được nâng vật nặng hơn tải trọng cho phép trong chart?
Việc này sẽ gây ra ứng suất quá lớn lên kết cấu cẩu, có thể dẫn đến hỏng hóc thiết bị, đứt cáp, và thảm họa lật cẩu, gây nguy hiểm cho tính mạng và tài sản.
4. Tôi có thể sử dụng chart của cẩu Tadano 50 tấn cho cẩu Kato 50 tấn không?
TUYỆT ĐỐI KHÔNG. Mỗi model cẩu có thiết kế và kết cấu khác nhau. Luôn phải sử dụng load chart đi kèm với số sê-ri của chính chiếc cẩu bạn đang vận hành.
5. LMI (Load Moment Indicator) là gì?
LMI là hệ thống cảnh báo quá tải điện tử. Nó sử dụng các cảm biến để đo góc cần, chiều dài cần và tải trọng, sau đó so sánh với dữ liệu từ sơ đồ tải đã được lập trình sẵn. Nếu tải trọng thực tế tiến gần đến giới hạn, nó sẽ phát ra cảnh báo bằng âm thanh và đèn. Đây là một công cụ hỗ trợ, không thay thế cho việc đọc hiểu load chart.
Lời kết
Việc nắm vững cách đọc sơ đồ tải của cẩu là minh chứng cho sự chuyên nghiệp và cam kết về an toàn. Nó không chỉ bảo vệ con người, thiết bị mà còn đảm bảo sự thành công cho mọi dự án.
Tại Công ty Tiến Phát, đội ngũ chuyên gia và kỹ thuật viên của chúng tôi không chỉ am tường về thiết bị mà còn đặt kiến thức an toàn lên hàng đầu. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách đọc thông số kỹ thuật cần cẩu hoặc cần tư vấn giải pháp nâng hạ chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. An toàn của bạn là thành công của chúng tôi.