Quy trình kiểm định xe cẩu là quá trình kiểm tra, đánh giá chất lượng, và độ an toàn thiết bị nâng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật hiện hành. Đây là một thủ tục pháp lý bắt buộc đối với thiết bị nâng hạ có mức độ rủi ro cao.
Dưới đây là quy trình kiểm định theo quy chuẩn QCVN 07:2012/BLĐTBXH và TCVN 4244:2005 và Thông tư hiện hành của Bộ Giao thông Vận tải.

Vì sao cần tuân thủ quy trình kiểm định xe cẩu
- Đảm bảo an toàn lao động: Xe cẩu là thiết bị có nguy cơ tai nạn cao, kiểm định xe cẩu giúp phát hiện các lỗi kỹ thuật tiềm ẩn, từ đó ngăn ngừa tai nạn về người và tài sản.
- Tuân thủ pháp luật: Đây là yêu cầu bắt buộc mà doanh nghiệp cần tuân thủ quy định kiểm định xe cẩu (căn cứ theo Nghị định 95/2009/NĐ-CP, Thông tư 52/2016/TT-BGTVT) để tránh bị xử phạt khi xe cẩu hết hạn kiểm định hoặc bị đình chỉ hoạt động.
- Nâng cao hiệu quả: Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện và khắc phục lỗi sớm, giảm thiểu gián đoạn công việc và chi phí sửa chữa lớn.
- Bảo vệ tài sản: Kiểm định xe cẩu giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiệt hại do dừng hoạt động hoặc mất bảo hiểm.
- Phòng ngừa rủi ro và giảm thiểu tác động môi trường: Kiểm định giúp giảm các sự cố, đồng thời đảm bảo xe cẩu tuân thủ quy định khí thải và tiếng ồn.
Quy định pháp lý và tiêu chuẩn áp dụng trong quy trình kiểm định xe cẩu
Quy trình kiểm định xe cẩu bắt buộc phải tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể theo Nghị định 95/2009/NĐ-CP và Thông tư 52/2016/TT-BGTVT như sau:
– Tiêu chuẩn kỹ thuật: Xe cẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) và quy chuẩn kỹ thuật:
- TCVN 4244:2005 (Thiết bị nâng – Yêu cầu chung về an toàn).
- TCVN 5207:2009 (Cần trục bánh lốp – Yêu cầu an toàn).
– Quy chuẩn QCVN 07:2012/BLĐTBXH (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thiết bị nâng).
– Trách nhiệm chủ xe: Chủ xe có nghĩa vụ đăng ký kiểm định xe cẩu ở đâu theo quy định và duy trì hồ sơ lưu trữ sau kiểm định.
Quy trình kiểm định xe cẩu chi tiết, mới nhất
Chuẩn bị trước quy trình đăng kiểm xe cẩu
Trước khi đưa xe đến Trung tâm Đăng kiểm, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kiểm định xe cẩu và sơ bộ thiết bị
– Chuẩn bị thiết bị:
- Làm sạch xe cẩu, đặc biệt là hệ thống thủy lực, động cơ, khớp nối.
- Kiểm tra sơ bộ ngoại quan, đảm bảo xe không có hỏng hóc lớn, phanh, đèn, còi hoạt động.
- Ghi nhận số khung, số máy để đối chiếu hồ sơ.
– Chuẩn bị hồ sơ kiểm định xe cẩu: Đây là bước nền tảng để quá trình kiểm định diễn ra thuận lợi.
- Giấy đăng ký xe, (bản chính hoặc bản sao có xác nhận của ngân hàng nếu đang thế chấp).
- Giấy chứng nhận đăng kiểm trước và tem đăng kiểm cũ (đối với xe đăng kiểm định kỳ).
- Giấy chứng nhận Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (TNDS) bắt buộc còn hiệu lực.
- Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe cơ giới cải tạo (nếu có cải tạo), nhật ký bảo trì, sửa chữa.
- Tài liệu pháp lý liên quan: CO, CQ, tờ khai hải quan (với xe nhập khẩu hoặc xe tải gắn cẩu), hồ sơ chứng minh nguồn gốc xe, v.v.
- Kiểm tra lý lịch thiết bị: Đảm bảo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ.

>>Xem thêm: Chứng chỉ vận hành xe cẩu
Lưu ý: Trong trường hợp xe cẩu có sức nâng hơn 1.000 kg hoặc chiều cao trên 2 m, chủ xe cần phải xuất trình Giấy chứng nhận kiểm định an toàn thiết bị nâng (phần cẩu) trước khi tiến hành đăng kiểm.
Quy trình kiểm định xe cẩu mới nhất
Được tiến hành tuần tự qua 4 bước chính, đảm bảo tính chặt chẽ và chính xác kỹ thuật.
1. Kiểm tra hồ sơ, lý lịch xe và thu phí
- Nhân viên đăng kiểm tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ, đầy đủ của bộ hồ sơ pháp lý.
- Bạn sẽ đóng lệ phí đăng kiểm và giá dịch vụ kiểm định theo quy định.
2. Kiểm tra kỹ thuật chi tiết
Chuyên viên sẽ tiến hành kiểm tra kỹ thuật xe cẩu toàn diện các hệ thống chính:
Kiểm tra tổng quát: Đối chiếu xe với hồ sơ (số khung, số máy, nhãn hiệu, kích thước, màu sơn). Kiểm tra tình trạng chung của thân vỏ, buồng lái.
Kiểm tra hệ thống an toàn giao thông (phần xe cơ giới)
- Hệ thống phanh: Đo lực phanh, quãng đường phanh để đảm bảo phanh hoạt động hiệu quả.
- Hệ thống lái: Kiểm tra độ rơ của vô lăng, các khớp nối, thanh dẫn động lái.
- Lốp và bánh xe: Kiểm tra tình trạng, áp suất, độ mòn gai lốp, kích cỡ.
- Đèn chiếu sáng và còi: Đảm bảo tất cả các loại đèn và còi hoạt động tốt, đạt tiêu chuẩn.
- Khí thải: Đo lượng khí thải (CO, HC, NOx…) để đảm bảo đạt tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
Kiểm tra thiết bị nâng hạ (Cần cẩu):
- Kiểm tra ngoại quan: kết cấu kim loại, khung, cần, đối trọng; kiểm tra mối hàn, bulông, đinh tán.
- Cáp, dây thép, móc nâng, puly: kiểm tra mòn, đứt sợi, biến dạng, ổ trục.
- Hệ thống thủy lực, van, xi lanh, ống dẫn: kiểm tra rò rỉ, áp suất hoạt động, độ ổn định van an toàn.
- Thiết bị an toàn: bộ giới hạn tải, bộ giới hạn hành trình, khóa an toàn, cảm biến, công tắc ngắt khẩn cấp.
- Hệ thống điện điều khiển, tủ điều khiển, tiếp đất, cách điện.
3. Thử nghiệm tải thử xe cẩu và vận hành thực tế
Đây là bước xác nhận khả năng chịu tải thực tế và độ ổn định của xe.
- Thử không tải: vận hành các cơ cấu (nâng, hạ, quay, di chuyển nếu có) – kiểm tra tiếng ồn, độ rung, mượt của điều khiển.
- Thử tĩnh: Dùng tải trọng bằng 125% Tải trọng làm việc an toàn (SWL) hoặc tải trọng sử dụng theo yêu cầu để kiểm tra độ bền, ổn định của kết cấu kim loại và các cơ cấu.
- Thử động: Dùng tải trọng bằng 110% Tải trọng làm việc an toàn để kiểm tra hoạt động của cơ cấu nâng, cơ cấu quay, cơ cấu di chuyển (nếu có), và hiệu quả của phanh.

4. Lập báo cáo và cấp giấy chứng nhận kiểm định
- Lập báo cáo: Chuyên gia lập biên bản kiểm định xe cẩu chi tiết, ghi rõ kết quả kiểm tra, các lỗi phát hiện (nếu có), và đưa ra kết luận về tình trạng kỹ thuật.
- Cấp chứng nhận: Nếu xe cẩu đạt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn thiết bị nâng, cơ quan nào kiểm định xe cẩu sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm định có giá trị pháp lý.
- Dán tem: Nhãn tem kiểm định xe cẩu được dán lên xe và hồ sơ được lưu trữ sau kiểm định.
- Không đạt yêu cầu: Nếu có hạng mục không đạt, trung tâm đăng kiểm sẽ cung cấp danh sách các lỗi cần khắc phục. Chủ xe phải sửa chữa, bảo dưỡng và đưa xe quay lại kiểm định.
Thời hạn, tần suất và chi phí trong quy trình kiểm định xe cẩu
Thời hạn kiểm định (chu kỳ đăng kiểm) của xe cẩu thường được quy định như sau (có thể thay đổi theo quy định mới nhất của Bộ Giao thông Vận tải):
- Xe cẩu mới (lần đầu): Thường là 3 năm kể từ ngày sản xuất.
- Xe cẩu đã qua sử dụng dưới 12 năm: Chu kỳ định kỳ thường là 3 năm/lần.
- Xe cẩu đã qua sử dụng trên 12 năm: Chu kỳ định kỳ thường là 1 năm/lần.
Lưu ý: Nếu nhà sản xuất quy định thời hạn ngắn hơn, cần tuân thủ theo thời hạn của nhà sản xuất.
Chi phí kiểm định
- Phụ thuộc loại xe, tải trọng nâng (SWL), độ phức tạp thiết bị, địa điểm kiểm định.
- Phí bao gồm kiểm tra, thử tải, bảo trì đường bộ.
- Chi phí dao động vài triệu đến vài chục triệu đồng tùy từng trường hợp cụ thể.
Tổng Kết
Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình kiểm định xe cẩu, giúp các doanh nghiệp nâng cao nhận thức, chuẩn bị tốt hơn và thực hiện quy trình kiểm định nghiêm túc, đảm bảo an toàn lao động và tuân thủ pháp luật trong hoạt động sản xuất, vận tải và xây dựng.