Bảng tra cáp thép xe cẩu bao gồm các thông tin quan trọng như đường kính cáp, cấu trúc, lực kéo đứt thấp nhất (tấn), và trọng lượng (kg/m) của từng loại cáp. Loại bảng này được sử dụng để giúp tài xế vận hành lựa chọn cáp phù hợp với nhu cầu nâng hạ và đảm bảo an toàn cho công việc.
Bảng tra cáp thép cẩu tiêu chuẩn là gì?
Bảng tra cáp thép cẩu tiêu chuẩn là một tài liệu kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp, trình bày các thông số kỹ thuật quan trọng của một loại cáp thép cụ thể. Bảng tra này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế (như ISO, EN, ASME) và kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, đảm bảo tính chính xác và đồng nhất.

Các thông số quan trọng trong bảng tra
Một bảng tra cáp thép cẩu tiêu chuẩn hoàn chỉnh sẽ bao gồm các thông số cốt lõi sau:
1. Đường kính danh nghĩa (diameter)
Đây là kích thước đường kính vòng tròn lớn nhất đi qua các tao cáp bên ngoài, được đo bằng milimét (mm). Việc xác định đúng đường kính là yếu tố cơ bản để chọn puly, kẹp cáp và các phụ kiện đi kèm phù hợp.
2. Cấu trúc cáp (construction)
Thông số này mô tả cách các sợi thép được bện lại với nhau.
- Ví dụ: Cấu trúc “6×36” có nghĩa là cáp gồm 6 tao, và mỗi tao được bện từ 36 sợi thép nhỏ.
- Lõi cáp: Cấu trúc cáp thường đi kèm ký hiệu về lõi:
- FC (Fiber Core – Lõi Bố/Xơ Thực Vật): Lõi làm bằng sợi đay hoặc sợi tổng hợp. Cáp lõi bố mềm dẻo, linh hoạt hơn nhưng khả năng chịu lực nén và độ bền kém hơn lõi thép.
- IWRC (Independent Wire Rope Core – Lõi Thép Độc Lập): Lõi là một sợi cáp thép nhỏ độc lập. Cáp lõi thép có độ bền cao, chống nghiền tốt, chịu được nhiệt độ cao và ít bị giãn dài. Đây là loại được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng cẩu nặng.
3. Lực kéo đứt tối thiểu (minimum breaking load – mbl)
Đây là thông số quan trọng nhất về sức chịu tải của cáp. MBL là lực kéo tĩnh tối thiểu (đơn vị: kN hoặc Tấn) mà tại đó sợi cáp sẽ bị đứt khi thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn.
Lưu ý: Lực kéo đứt tối thiểu KHÔNG phải là tải trọng được phép nâng trong thực tế.
4. Trọng lượng trên mét (weight per meter)
Thông số này cho biết khối lượng của mỗi mét cáp (đơn vị: kg/m). Nó cần thiết cho việc tính toán tổng trọng lượng của hệ thống nâng và lựa chọn tang cuốn phù hợp.

Bảng tra cáp thép cẩu tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025
Bảng tra cáp thép cẩu là bảng thông số dùng để lựa chọn cáp phù hợp cho các thiết bị cẩu như cần cẩu, pa lăng, vận thăng… dựa trên đường kính, tải trọng cho phép và cấu tạo cáp.
Dưới đây là bảng tra cáp thép xe cẩu theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO, EN, ASME, đảm bảo tính chính xác và an toàn nhất.
| Đường kính cáp (mm) | Tải trọng làm việc (tấn) | Tải trọng phá hủy (tấn) | Cấu tạo thông dụng |
| 6 | 0.25 | 1.00 | 6×19, 6×36 |
| 8 | 0.51 | 2.00 | 6×19, 6×36 |
| 10 | 0.78 | 3.08 | 6×19, 6×36 |
| 12 | 1.13 | 4.40 | 6×19, 6×36 |
| 16 | 2.01 | 7.93 | 6×19, 6×36 |
| 18 | 2.55 | 10.07 | 6×19, 6×36 |
| 20 | 3.13 | 12.45 | 6×19, 6×36 |
| 22 | 3.75 | 14.96 | 6×19, 6×36 |
| 24 | 4.52 | 17.83 | 6×19, 6×36 |
| 28 | 6.13 | 24.17 | 6×19, 6×36 |
Các tải trọng trên đều là thông số tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất của từng loại cáp.
Bảng tra cáp thép 6×36+IWRC (lõi thép)
| Đường kính (mm) | Lực kéo đứt tối thiểu (Tấn) | Trọng lượng (kg/m) |
| 10 | 6.33 | 0.38 |
| 12 | 9.11 | 0.55 |
| 14 | 12.40 | 0.75 |
| 16 | 16.20 | 0.98 |
| 20 | 25.30 | 1.52 |
| 24 | 36.40 | 2.19 |
Bảng tra cáp thép 6×19+FC (lõi bố)
| Đường kính (mm) | Lực kéo đứt tối thiểu (Tấn) | Trọng lượng (kg/m) |
| 8 | 3.15 | 0.23 |
| 10 | 4.92 | 0.36 |
| 12 | 7.08 | 0.52 |
| 14 | 9.64 | 0.71 |
| 16 | 12.60 | 0.92 |
Hướng dẫn cách để tra cứu bảng tra cáp thép cẩu cơ bản cho người mới
- Đánh giá yêu cầu: Dựa vào tải trọng cần nâng và điều kiện làm việc để xác định đường kính và cấu trúc cáp phù hợp.
- Đối chiếu thông số: So sánh thông số trên bảng tra với tiêu chuẩn an toàn của thiết bị và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
- Tính tải trọng làm việc: Bảng tra thường chỉ ghi lực kéo đứt. Để biết tải trọng làm việc an toàn, bạn phải chia lực kéo đứt cho hệ số an toàn (thông thường là 5).
- Sử dụng nguồn uy tín: Luôn ưu tiên bảng tra từ các nhà sản xuất đáng tin cậy, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (như ISO, EN) để đảm bảo thông tin chính xác.
Phân biệt lực kéo đứt (mbl) và tải trọng làm việc an toàn (swl)
Đây là kiến thức an toàn quan trọng nhất mà nhiều người thường nhầm lẫn.
- MBL (Lực kéo đứt tối thiểu): Là thông số kỹ thuật của nhà sản xuất, chỉ dùng để tính toán.
- SWL (Safe Working Load – Tải trọng làm việc an toàn): Là tải trọng tối đa bạn được phép nâng trong thực tế.
SWL được tính bằng công thức: SWL = MBL / Hệ số an toàn
Hệ số an toàn (Safety Factor) là một con số do các tiêu chuẩn an toàn quy định. Đối với ứng dụng cẩu nâng hạ vật tư, thiết bị, hệ số an toàn phổ biến là 5:1. Đối với nâng người, hệ số này có thể lên đến 10:1.
Ví dụ: Cáp 6×36+IWRC đường kính 20mm có MBL là 25.3 tấn. Với hệ số an toàn 5:1, Tải trọng làm việc an toàn (SWL) sẽ là: 25.3 / 5 = 5.06 tấn. Bạn chỉ được phép nâng vật có trọng lượng tối đa là 5.06 tấn bằng sợi cáp này.

Kết luận
Bảng tra cáp thép cẩu tiêu chuẩn là một công cụ không thể thiếu để đảm bảo an toàn trong mọi hoạt động nâng hạ. Việc hiểu rõ các thông số, biết cách đọc và đặc biệt là phân biệt được giữa Lực kéo đứt tối thiểu (MBL) và Tải trọng làm việc an toàn (SWL) là trách nhiệm của mọi cá nhân, tổ chức liên quan. Luôn sử dụng đúng loại cáp, tra cứu thông số chính xác và áp dụng đúng hệ số an toàn để ngăn ngừa các sự cố đáng tiếc.
Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)
Cáp thép cẩu hàng được làm từ gì?
Đa số các loại cáp thép cẩu đều được làm từ thép cacbon chất lượng cao, có thể mạ kẽm hoặc phủ nhựa PVC để chống ăn mòn
Làm sao xác định tải trọng tối đa của cáp?
Tải trọng tối đa của cáp cẩu được ghi trên thân cáp hoặc hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất
Dấu hiệu nhận biết cần thay thế cáp?
Khi bạn thấy sợi cáp bị mòn, gãy, bung sợi, biến dạng, rỉ sét nặng hoặc khả năng chịu tải kém thì cần phải thay ngay
