Trong lĩnh vực nâng hạ công nghiệp, có hai loại phổ biến nhất hiện nay là dây cáp vải bẹ cẩu hàng và dây cáp thép. Nếu cáp thép có độ bền cơ học và khả năng chịu tải lớn, thì cáp vải bẹ lại có ưu điểm bởi tính linh hoạt và khả năng bảo vệ hàng hóa.
Bài viết này, Xe Cẩu Tiến Phát sẽ giúp bạn so sánh chi tiết dây cáp vải bẹ cẩu hàng và dây cáp thép để chọn được loại phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

Cấu tạo cơ bản của dây cáp vải bẹ cẩu hàng và dây cáp thép
- Dây cáp vải bẹ cẩu hàng (webbing sling): được sản xuất từ các sợi tổng hợp như polyester (PES), Polypropylene hoặc nylon, dệt thành bản bẹ phẳng hoặc tròn. Chúng có trọng lượng nhẹ, bề mặt mềm, ít gây trầy xước cho hàng hóa và dễ thao tác bằng tay.
- Dây cáp thép: được tạo nên từ nhiều sợi thép cacbon nhỏ xoắn lại thành tao cáp, có thể được mạ kẽm hoặc bọc nhựa để chống gỉ và tăng độ bền. Đây là loại cáp có cấu trúc chặt chẽ, chịu được lực kéo lớn và thường đi kèm trong quy trình kiểm định xe cẩu và công trình xây dựng hoặc nâng hạ tải trọng nặng.
>> Xem thêm: Bảng tra cáp thép cẩu tiêu chuẩn
So sánh khả năng chịu tải (WLL – Working Load Limit)
Khả năng chịu tải là yếu tố đầu tiên cần xem xét khi lựa chọn dây cáp.
- Cáp thép có mật độ vật liệu và độ bền kéo lớn hơn, dẫn đến giới hạn tải trọng làm việc (WLL) rất cao, có thể đạt từ 1 đến 300 tấn, tùy thuộc vào cấu trúc, đường kính và loại lõi. Thích hợp cho công trình xây dựng, cầu cảng và các công việc liên quan đến nâng các khối thép, container, dầm bê tông
- Cáp vải bẹ có WLL thấp hơn, thường trong khoảng 1 đến 20 tấn, phù hợp cho hàng nhẹ hoặc trung bình. Phù hợp cho nhà xưởng sản xuất, nâng hạ máy móc, hàng hóa cần bảo vệ bề mặt sơn, inox hoặc vật liệu dễ trầy
Trọng lượng và tính linh hoạt
Trọng lượng
- Cáp thép: có khối lượng lớn gấp 5–8 lần so với cáp vải cùng tải trọng. Điều này khiến việc di chuyển, lắp đặt hoặc thay thế tốn nhiều sức lực hơn.
- Cáp vải bẹ: rất nhẹ, một người có thể dễ dàng mang, gấp, và lắp đặt mà không cần máy móc hỗ trợ. Đây là lợi thế lớn trong các nhà xưởng, kho hàng hoặc công trình có không gian hẹp.
Tính linh hoạt
- Cáp vải bẹ: mềm và dễ uốn, có thể ôm sát bề mặt hàng hóa, kể cả hàng có hình dạng không đều hoặc góc cạnh. Điều này giúp lực nâng được phân bố đều, hạn chế trượt tải.
- Cáp thép: cứng hơn, khó bẻ cong, đặc biệt khi dùng loại đường kính lớn. Khi thao tác với hàng hóa tinh xảo, cáp thép cần thêm phụ kiện như đệm hoặc lót cao su để tránh làm hư bề mặt hàng.

An toàn và bảo vệ hàng hóa
Rủi ro vật lý
- Cáp thép: dù rất bền, lại có thể gây trầy xước, móp méo hoặc bong lớp sơn trên hàng hóa. Với hàng hóa hoàn thiện hoặc linh kiện chính xác, điều này có thể dẫn đến thiệt hại lớn.
- Cáp vải bẹ: có Bề mặt sợi vải mềm, hấp thụ lực ma sát tốt, không làm hư hại hàng hóa, đặc biệt khi cẩu máy móc, kính, hoặc vật liệu cao cấp.
Rủi ro khi đứt tải
- Cáp thép: Khi chịu tải lớn và bị đứt đột ngột, dây cáp bị xoắn hoặc có thể bật ngược mạnh, gây nguy hiểm cho người đứng gần. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tai nạn lao động trong ngành nâng hạ. Cáp thép cũng cần kiểm tra thường xuyên các sợi bị bung (dăm cáp) có thể gây thương tích.
- Cáp vải bẹ: nhẹ và có độ đàn hồi cao, khi đứt không văng mạnh, giảm rủi ro chấn thương, cáp vải cũng không tạo ra các “dăm cáp” sắc nhọn, giúp thao tác an toàn hơn. Do đó, loại cáp này thường được khuyến khích sử dụng trong môi trường có nhân công thao tác gần khu vực nâng.
Tuổi thọ và độ bền
- Chịu nhiệt: Cáp thép chịu nhiệt độ cao tốt hơn (lên đến hơn 300°C). Cáp vải (Polyester) chỉ làm việc an toàn ở nhiệt độ dưới 100°C và không được dùng gần nguồn nhiệt hở.
- Kháng mài mòn và cắt: Cáp thép có khả năng kháng mài mòn và chịu cắt tốt hơn. Cáp vải cần bọc bảo vệ (sleeves) khi tiếp xúc với các góc cạnh sắc nhọn để tránh đứt.
- Kháng hóa chất: Cáp vải bẹ không bị gỉ, có khả năng kháng hóa chất, chịu dầu mỡ nhưng kém kiềm. Dây cáp thép dễ bị ăn mòn gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất mà không được bảo dưỡng.
Vì vậy:
- Cáp thép phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, ngoài trời, công trình nặng.
- Cáp vải bẹ phù hợp cho môi trường sạch, kho bãi, hoặc dây chuyền sản xuất trong nhà xưởng.

Chi phí đầu tư và vận hành
Xét về chi phí ban đầu, cáp vải bẹ thường rẻ hơn 30–50% so với cáp thép cùng tải trọng. Ngoài ra, việc bảo trì cáp vải cũng đơn giản – chỉ cần kiểm tra bề mặt, không phải bôi trơn.
Ngược lại, cáp thép có giá đầu tư cao hơn, cần bảo dưỡng định kỳ (bôi mỡ, vệ sinh, kiểm tra gỉ). Tuy nhiên, nếu được sử dụng đúng cách, tuổi thọ cáp thép lại cao gấp đôi hoặc gấp ba so với cáp vải.
Do đó, khi tính chi phí theo vòng đời sử dụng, cáp thép có thể mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn hơn cho doanh nghiệp vận hành liên tục.
Ứng dụng của dây cáp vải bẹ và dây cáp thép
Dây cáp vải bẹ phù hợp với:
- Nhà máy sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị y tế.
- Cẩu hàng hóa có bề mặt sơn, inox, kính hoặc composite.
- Các kho hàng cần thao tác thủ công, môi trường sạch và khô ráo.
Dây cáp thép phù hợp với:
- Công trình xây dựng, cầu cảng, nhà máy luyện kim.
- Neo giằng container, cẩu dầm, ống thép, thiết bị nặng.
- Môi trường ngoài trời, chịu nhiệt, tiếp xúc dầu mỡ hoặc mài mòn cao.

FAQs – Những câu hỏi thường gặp
1. Dây cáp vải bẹ cẩu hàng và dây cáp thép khác nhau ở điểm nào?
- Cáp vải bẹ được làm từ sợi tổng hợp như polyester, mềm và nhẹ, còn cáp thép làm từ các sợi thép xoắn, nặng và bền hơn.
- Cáp vải phù hợp khi cần bảo vệ hàng hóa, trong khi cáp thép thích hợp cho tải trọng lớn và công trình nặng.
2. Cấu tạo và vật liệu của hai loại dây cáp này có ảnh hưởng gì đến hiệu suất nâng hạ?
- Có. Cấu tạo sợi tổng hợp giúp cáp vải có độ đàn hồi, dễ thao tác nhưng giới hạn tải thấp hơn.
- Cáp thép có mật độ kim loại cao, chịu kéo lớn, nên cho khả năng nâng tải cao và tuổi thọ dài hơn trong môi trường công nghiệp.
3. Nên chọn loại dây cáp nào cho từng môi trường làm việc?
- Cáp thép: dùng cho công trình ngoài trời, nâng tải nặng, neo giằng container hoặc thiết bị công nghiệp lớn.
- Cáp vải bẹ: dùng trong nhà xưởng sạch, nâng hàng dễ trầy xước hoặc lắp đặt máy móc chính xác.
4. Nên chọn dây cáp vải bẹ hay dây cáp thép khi cẩu hàng?
Tùy mục đích:
- Chọn cáp vải bẹ nếu bạn cần bảo vệ bề mặt hàng hóa, thao tác thủ công, môi trường trong nhà.
- Chọn cáp thép nếu cần nâng tải lớn, làm việc ngoài trời hoặc chịu lực lâu dài.
Việc chọn đúng loại sẽ tăng an toàn, hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
Tổng kết
Việc lựa chọn thiết bị nâng hạ cần căn cứ vào tải trọng thực tế và yêu cầu bảo vệ hàng hóa, đảm bảo tối đa hiệu quả và an toàn trong công việc.
Nếu bạn cần bảo vệ bề mặt hàng hóa, thao tác trong khu vực hẹp hoặc môi trường sạch, hãy chọn dây cáp vải bẹ cẩu hàng.
Nếu bạn cần nâng tải nặng, làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có va đập, dây cáp thép sẽ là lựa chọn an toàn và kinh tế hơn về lâu dài.
