Xe cẩu bánh xích 100 tấn là loại cần cẩu di chuyển bằng hệ thống bánh xích (thay vì bánh lốp) có sức nâng tối đa 100 tấn. Dòng thiết bị này thuộc nhóm cần cẩu bánh xích hạng trung – lớn, thường dùng trong xây dựng hạ tầng, công trình công nghiệp và lắp đặt thiết bị nặng.
Bài viết dưới đây, Xe Cẩu Tiến Phát sẽ cung cấp cho bạn các thông số kỹ thuật của xe cẩu bánh xích 100 tấn Kobelco 7100 giúp bạn hiểu rõ về loại cẩu này
Đặc điểm và thông số kỹ thuật chính của xe cẩu bánh xích 100 tấn
Cấu tạo cơ bản
Một xe cẩu bánh xích 100 tấn gồm các bộ phận chính:
- Thân dưới (crawler base): gồm khung chính và hai dải xích truyền động.
- Thân trên (upper structure): chứa động cơ, cabin điều khiển, hệ thống quay và đối trọng.
- Cần chính (main boom): cấu trúc giàn ống thép dạng lắp ghép, có thể thay đổi chiều dài tùy yêu cầu nâng.
- Cáp và móc cẩu (hook block): chịu lực trực tiếp khi nâng hạ vật.
Thông số kỹ thuật chính của xe cẩu bánh xích 100 tấn
- Tải trọng nâng tối đa: 100 tấn.
- Chiều dài cần chính: 12 – 61 m tùy cấu hình.
- Tốc độ quay: khoảng 2 – 3 vòng/phút.
- Vận tốc di chuyển: 1 – 2 km/h trên địa hình phẳng.
- Nguồn động lực: động cơ diesel 6 xi-lanh, công suất 180 – 200 kW.
Những thông số này có thể thay đổi giữa các thương hiệu như Kobelco, Hitachi, Sumitomo, Liebherr, Manitowoc, tùy theo cấu hình cụ thể.

Thông số kỹ thuật xe cẩu bánh xích 100 tấn Kobelco 7100
Dưới đây là thông số kỹ thuật cẩu về một mẫu xe trong phân khúc này – Kobelco 7100. Dòng máy được nhiều đơn vị thi công hạ tầng, lắp đặt công nghiệp tại Việt Nam sử dụng.
- Model: Kobelco 7100
- Hãng sản xuất: Kobelco (Nhật Bản)
- Tải trọng nâng tối đa: 100 tấn
- Chiều dài cần chính: 18,3 – 72,3 m
- Cần phụ (Jib): 24,4 m
- Bán kính làm việc tối đa: 58 m
- Trọng lượng vận hành: 90 tấn (chưa tính đối trọng)
- Công suất động cơ: 200 kW (270 HP)
- Tốc độ quay toa: 2,2 vòng/phút
- Tốc độ di chuyển: 1,2 km/h
- Hệ thống di chuyển: Bánh xích thép, truyền động thủy lực
- Áp suất mặt đất: Khoảng 1,0 kg/cm²
Những thông số này cho thấy Kobelco 7100 có khả năng làm việc ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu nâng thiết bị công nghiệp, kết cấu thép hoặc hạ tầng cầu đường.

>>Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe cẩu bánh lốp Kato 100 tấn
Sơ đồ tải trọng xe cẩu bánh xích 100 tấn Kobelco 7100
Sơ đồ tải trọng (Load Chart) là tài liệu kỹ thuật thể hiện mối quan hệ giữa chiều dài cần, góc nâng, bán kính làm việc và tải trọng nâng tối đa cho phép của xe cẩu.
Với dòng Kobelco 7100 – tải trọng 100 tấn, sơ đồ tải được chia thành hai phần chính:
- Biểu đồ tải trọng khi sử dụng cần chính (Main Boom) – hình bên trái.
- Biểu đồ tải trọng khi lắp thêm cần phụ Jib (Jib Operation) – hình bên phải.
Sơ đồ tải trọng khi dùng cần chính (Main Boom)
Ở biểu đồ bên trái, phần này quy định khả năng nâng khi chỉ sử dụng cần chính (Boom).
- Các đường cong biểu thị góc nâng của cần (từ 30° đến 80°),
- Trục hoành thể hiện bán kính làm việc (khoảng cách từ tâm quay đến vật nâng)
- Trục tung thể hiện chiều cao nâng móc
- Đường đồng tải: đường thẳng đứng, chéo, và đường cong tạo thành lưới, cho biết tải trọng tối đa được phép nâng tại điểm giao cắt giữa bán kính làm việc và chiều dài cần.
- Ví dụ đọc sơ đồ cần chính: Để nâng một vật, người vận hành cần xác định điểm giao giữa chiều dài cần đang sử dụng và bán kính làm việc thực tế. Tải trọng cho phép tại điểm đó phải lớn hơn trọng lượng vật nâng.
Sơ đồ tải trọng khi lắp cần phụ (Jib Operation)
Phần này quy định khả năng nâng khi lắp thêm cần phụ (Jib) vào đầu cần chính, thường dùng để tăng chiều cao tiếp cận.
- Cấu hình cần phụ: Cần phụ được sử dụng với các tổ hợp chiều dài cần chính và cần phụ khác nhau (ví dụ: 64 m cần chính + 18,3 m Jib).
- Góc nghiêng cần phụ (jib angle): Sơ đồ này áp dụng cho các góc nghiêng cần phụ được thiết lập cố định là 10° hoặc 30° so với trục cần chính. Góc nghiêng ảnh hưởng trực tiếp đến tầm với và sức nâng.
- Tầm làm việc:
Khoảng cách từ tâm xoay: Tải trọng tối đa giảm đáng kể khi sử dụng cần phụ và vươn xa hơn.
Độ cao nâng: Sự kết hợp cần chính và cần phụ cho phép đạt đến độ cao lớn hơn so với chỉ dùng cần chính.
Ví dụ đọc sơ đồ cần phụ:
- Người vận hành chọn tổ hợp cần (ví dụ 39.6 m cần chính + 18,3 m Jib) và góc nghiêng Jib (10° hoặc 30°).
- Sau đó, tra cứu trên sơ đồ tại bán kính làm việc cụ thể để tìm ra tải trọng tối đa được phép nâng. Tải trọng luôn giảm mạnh so với làm việc bằng cần chính.
>> Xem thêm: Sơ đồ tải trọng cẩu bánh lốp 100 tấn XCMG

Cách đọc sơ đồ tải trọng xe cẩu bánh xích 100 tấn Kobelco 7100
Cách đọc gồm 3 bước:
- Xác định chiều dài cần đang sử dụng.
- Tra bán kính làm việc (khoảng cách từ tâm quay đến vật nâng).
- Đối chiếu tải trọng cho phép tương ứng – đó là WLL (Working Load Limit) tại vị trí đó.
Càng tăng chiều dài cần hoặc bán kính, tải trọng nâng an toàn càng giảm. Khi tính toán, người vận hành thường giảm thêm 10–15% so với tải tối đa trong sơ đồ để đảm bảo hệ số an toàn.
Ví dụ:
- Khi cần chính dài 45,7 m, ở bán kính 10 m, tải trọng cho phép là khoảng 25 tấn.
- Nếu cần kéo dài lên 61 m, cùng bán kính 10 m, tải trọng cho phép giảm còn khoảng 15 tấn.
- Khi gắn thêm Jib 12 m ở góc 30°, tầm cao nâng tăng, nhưng tải trọng giảm còn 4–6 tấn.
>> Xem thêm: Cách đọc sơ đồ tải của cẩu
Ứng dụng của xe cẩu bánh xích 100 tấn
Xe cẩu bánh xích 100 tấn được dùng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng nâng nặng và di chuyển ổn định trên địa hình yếu.
Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Lắp đặt kết cấu thép và bê tông tiền chế trong công trình nhà xưởng, cầu, cảng.
- Thi công hạ tầng năng lượng: điện gió, điện mặt trời, nhà máy điện than, thủy điện.
- Lắp đặt thiết bị công nghiệp nặng: nồi hơi, bồn chứa, turbine, máy phát.
- Thi công nền móng, cọc khoan nhồi, khi kết hợp với thiết bị phụ trợ.
- Vận hành tại khu vực bùn đất hoặc công trường không có mặt đường cứng.
Kết luận
Xe cẩu bánh xích 100 tấn là thiết bị nâng hạ linh hoạt, cân bằng giữa sức nâng mạnh và khả năng cơ động trên địa hình yếu.
Mẫu Kobelco 7100 là đại diện tiêu biểu cho phân khúc này, với tải trọng tối đa 100 tấn, cần dài tới 61 m và tốc độ vận hành ổn định.
